Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兆周
Pinyin: zhào zhōu
Meanings: A unit of radio wave frequency, equal to one million cycles per second., Một đơn vị đo tần số sóng vô tuyến, bằng một triệu chu kỳ mỗi giây, 充、盈满。盛满书箱,摆满书架。形容藏书丰富。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 兆, ⺆, 𠮷
Chinese meaning: 充、盈满。盛满书箱,摆满书架。形容藏书丰富。
Grammar: Danh từ chuyên ngành vật lý, thường dùng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Example: 信号频率为十兆周。
Example pinyin: xìn hào pín lǜ wèi shí zhào zhōu 。
Tiếng Việt: Tần số tín hiệu là mười megahertz.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đơn vị đo tần số sóng vô tuyến, bằng một triệu chu kỳ mỗi giây
Nghĩa phụ
English
A unit of radio wave frequency, equal to one million cycles per second.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
充、盈满。盛满书箱,摆满书架。形容藏书丰富。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!