Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兆人

Pinyin: zhào rén

Meanings: Millions of people, a large number of individuals., Hàng triệu người, số lượng lớn con người, ①充满;丰富。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 兆, 人

Chinese meaning: ①充满;丰富。

Grammar: Danh từ ghép, mang tính chất biểu thị số lượng lớn. Thường dùng trong văn bản chính trị, kinh tế hoặc xã hội.

Example: 这个政策影响了兆人。

Example pinyin: zhè ge zhèng cè yǐng xiǎng le zhào rén 。

Tiếng Việt: Chính sách này đã ảnh hưởng đến hàng triệu người.

兆人 - zhào rén
兆人
zhào rén

📷 Cuộn đô la

兆人
zhào rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng triệu người, số lượng lớn con người

Millions of people, a large number of individuals.

充满;丰富

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...