Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充饥

Pinyin: chōng jī

Meanings: To temporarily relieve hunger with food., Làm dịu cơn đói tạm thời bằng thức ăn., ①吃东西解饿。[例]他带了几个烧饼,预备在路上充饥。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 儿, 𠫓, 几, 饣

Chinese meaning: ①吃东西解饿。[例]他带了几个烧饼,预备在路上充饥。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng danh từ chỉ thực phẩm phía trước.

Example: 他随便吃了点东西充饥。

Example pinyin: tā suí biàn chī le diǎn dōng xī chōng jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy ăn tạm chút đồ để làm dịu cơn đói.

充饥
chōng jī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm dịu cơn đói tạm thời bằng thức ăn.

To temporarily relieve hunger with food.

吃东西解饿。他带了几个烧饼,预备在路上充饥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

充饥 (chōng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung