Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充闾之庆

Pinyin: chōng lǚ zhī qìng

Meanings: The joy of having many children and grandchildren in the family (a classical positive expression)., Niềm vui khi gia đình có con cháu đầy nhà (mang sắc thái tích cực và cổ điển)., 充闾光大门楣;庆喜庆。能使门第光大的喜庆事。[出处]《晋书·贾充传》“贾充,字公闾,平阳襄陵人也。父逵魏豫州刺史、阳里亭侯。逵晚始生充,言后当有充闾之庆,故以为名字焉。”[例]贺生子,云~。——宋·胡继宗《书言故事·子孙类》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 儿, 𠫓, 吕, 门, 丶, 大, 广

Chinese meaning: 充闾光大门楣;庆喜庆。能使门第光大的喜庆事。[出处]《晋书·贾充传》“贾充,字公闾,平阳襄陵人也。父逵魏豫州刺史、阳里亭侯。逵晚始生充,言后当有充闾之庆,故以为名字焉。”[例]贺生子,云~。——宋·胡继宗《书言故事·子孙类》。

Grammar: Thành ngữ trang trọng, ít sử dụng trong ngôn ngữ đời thường. Thường xuất hiện trong văn học hay cách nói mang tính hoài cổ.

Example: 老夫妻看到儿孙满堂,真是充闾之庆。

Example pinyin: lǎo fū qī kàn dào ér sūn mǎn táng , zhēn shì chōng lǘ zhī qìng 。

Tiếng Việt: Vợ chồng già nhìn thấy con cháu đầy nhà, quả thật là niềm vui lớn.

充闾之庆
chōng lǚ zhī qìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Niềm vui khi gia đình có con cháu đầy nhà (mang sắc thái tích cực và cổ điển).

The joy of having many children and grandchildren in the family (a classical positive expression).

充闾光大门楣;庆喜庆。能使门第光大的喜庆事。[出处]《晋书·贾充传》“贾充,字公闾,平阳襄陵人也。父逵魏豫州刺史、阳里亭侯。逵晚始生充,言后当有充闾之庆,故以为名字焉。”[例]贺生子,云~。——宋·胡继宗《书言故事·子孙类》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

充闾之庆 (chōng lǚ zhī qìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung