Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充耳不闻
Pinyin: chōng ěr bù wén
Meanings: To deliberately ignore or pretend not to hear something despite being reminded., Cố tình làm ngơ, không muốn nghe điều gì đó mặc dù đã được nhắc nhở., 充塞住。塞住耳朵不听。形容有意不听别人的意见。[出处]《诗经·邶风·旄丘》“叔兮伯兮,褎如充耳。”[例]这里袁伯珍只装作~,一面出了告示,按户收起捐来。——清·无名氏《官场维新记》第九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 儿, 𠫓, 耳, 一, 门
Chinese meaning: 充塞住。塞住耳朵不听。形容有意不听别人的意见。[出处]《诗经·邶风·旄丘》“叔兮伯兮,褎如充耳。”[例]这里袁伯珍只装作~,一面出了告示,按户收起捐来。——清·无名氏《官场维新记》第九回。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả hành động cố ý phớt lờ thông tin hoặc lời cảnh báo.
Example: 他对老师的劝告充耳不闻。
Example pinyin: tā duì lǎo shī de quàn gào chōng ěr bù wén 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố tình làm ngơ trước lời khuyên của giáo viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố tình làm ngơ, không muốn nghe điều gì đó mặc dù đã được nhắc nhở.
Nghĩa phụ
English
To deliberately ignore or pretend not to hear something despite being reminded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
充塞住。塞住耳朵不听。形容有意不听别人的意见。[出处]《诗经·邶风·旄丘》“叔兮伯兮,褎如充耳。”[例]这里袁伯珍只装作~,一面出了告示,按户收起捐来。——清·无名氏《官场维新记》第九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế