Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充类至尽
Pinyin: chōng lèi zhì jìn
Meanings: Describes reasoning thoroughly to the extreme, analyzing all aspects deeply., Mô tả sự suy luận đến tận cùng, phân tích sâu sắc mọi khía cạnh., 充类推究同类事理;至尽到极精密处。指就事理作充分的推论。[出处]《孟子·万章下》“夫谓非其有而取之者,盗也,充类至义之尽也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 儿, 𠫓, 大, 米, 土, ⺀, 尺
Chinese meaning: 充类推究同类事理;至尽到极精密处。指就事理作充分的推论。[出处]《孟子·万章下》“夫谓非其有而取之者,盗也,充类至义之尽也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong văn viết hoặc nói mang tính hàn lâm, chính trị.
Example: 他把这个问题充类至尽地分析了一遍。
Example pinyin: tā bǎ zhè ge wèn tí chōng lèi zhì jìn dì fēn xī le yí biàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã phân tích vấn đề này một cách tỉ mỉ đến tận cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự suy luận đến tận cùng, phân tích sâu sắc mọi khía cạnh.
Nghĩa phụ
English
Describes reasoning thoroughly to the extreme, analyzing all aspects deeply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
充类推究同类事理;至尽到极精密处。指就事理作充分的推论。[出处]《孟子·万章下》“夫谓非其有而取之者,盗也,充类至义之尽也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế