Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充箱盈架

Pinyin: chōng xiāng yíng jià

Meanings: Chứa đầy hòm, tràn ngập giá sách. Mô tả sự giàu có về sách vở hoặc tài sản., Filling boxes and overflowing shelves. Describes wealth in books or possessions., 充、盈满。盛满书箱,摆满书架。形容藏书丰富。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 儿, 𠫓, 相, 竹, 夃, 皿, 加, 木

Chinese meaning: 充、盈满。盛满书箱,摆满书架。形容藏书丰富。

Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn viết hoặc miêu tả sinh động về sự giàu có vật chất hoặc tri thức.

Example: 他的书房里充箱盈架都是书。

Example pinyin: tā de shū fáng lǐ chōng xiāng yíng jià dōu shì shū 。

Tiếng Việt: Trong thư phòng của anh ấy, sách chất đầy hòm và tràn ngập giá.

充箱盈架
chōng xiāng yíng jià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứa đầy hòm, tràn ngập giá sách. Mô tả sự giàu có về sách vở hoặc tài sản.

Filling boxes and overflowing shelves. Describes wealth in books or possessions.

充、盈满。盛满书箱,摆满书架。形容藏书丰富。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...