Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充盈

Pinyin: chōng yíng

Meanings: Abundant, overflowing; often used to describe something plentiful in quantity or emotions., Đầy ắp, tràn ngập; thường mô tả sự dồi dào về số lượng hoặc cảm xúc., ①充满;丰富。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 儿, 𠫓, 夃, 皿

Chinese meaning: ①充满;丰富。

Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ, thường đi kèm với các danh từ biểu thị cảm xúc hoặc trạng thái.

Example: 房间里充满了笑声。

Example pinyin: fáng jiān lǐ chōng mǎn le xiào shēng 。

Tiếng Việt: Trong phòng tràn ngập tiếng cười.

充盈
chōng yíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầy ắp, tràn ngập; thường mô tả sự dồi dào về số lượng hoặc cảm xúc.

Abundant, overflowing; often used to describe something plentiful in quantity or emotions.

充满;丰富

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

充盈 (chōng yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung