Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充畅
Pinyin: chōng chàng
Meanings: Đầy đủ và trôi chảy; diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, rõ ràng., Full and fluent; expressing ideas clearly and coherently., ①充足顺畅。[例]货源充畅。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 儿, 𠫓, 申
Chinese meaning: ①充足顺畅。[例]货源充畅。
Grammar: Là tính từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 演讲 (thuyết trình), 表达 (biểu đạt).
Example: 他的演讲内容充实,表达流畅。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng nèi róng chōng shí , biǎo dá liú chàng 。
Tiếng Việt: Bài thuyết trình của anh ấy nội dung phong phú, biểu đạt trôi chảy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy đủ và trôi chảy; diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Full and fluent; expressing ideas clearly and coherently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
充足顺畅。货源充畅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!