Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充电
Pinyin: chōng diàn
Meanings: Sạc điện, nạp điện (cho thiết bị điện tử) hoặc học hỏi thêm kiến thức, kỹ năng mới, To charge (a device) or to recharge one's knowledge and skills., ①让直流电从放电相反的方向通过,以使(蓄电池)中活性物质恢复作用。[例]给蓄电池等补充电的过程。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 儿, 𠫓, 乚, 日
Chinese meaning: ①让直流电从放电相反的方向通过,以使(蓄电池)中活性物质恢复作用。[例]给蓄电池等补充电的过程。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng theo nghĩa đen (sạc pin) hoặc nghĩa bóng (học tập bổ sung). Thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Example: 我的手机需要充电了。
Example pinyin: wǒ de shǒu jī xū yào chōng diàn le 。
Tiếng Việt: Điện thoại của tôi cần được sạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sạc điện, nạp điện (cho thiết bị điện tử) hoặc học hỏi thêm kiến thức, kỹ năng mới
Nghĩa phụ
English
To charge (a device) or to recharge one's knowledge and skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
让直流电从放电相反的方向通过,以使(蓄电池)中活性物质恢复作用。给蓄电池等补充电的过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!