Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充溢
Pinyin: chōng yì
Meanings: Đầy tràn, tràn ngập (thường dùng để chỉ cảm xúc hoặc trạng thái dư thừa), To be overflowing or full of (usually referring to emotions or a state of excess)., ①充满洋溢。[例]周身充溢着青春的光彩。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 儿, 𠫓, 氵, 益
Chinese meaning: ①充满洋溢。[例]周身充溢着青春的光彩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ cảm xúc hoặc trạng thái. Có thể kết hợp với các danh từ trừu tượng như 气息 (khí chất), 感情 (cảm tình).
Example: 房间里充溢着幸福的气息。
Example pinyin: fáng jiān lǐ chōng yì zhe xìng fú de qì xī 。
Tiếng Việt: Trong phòng tràn ngập bầu không khí hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy tràn, tràn ngập (thường dùng để chỉ cảm xúc hoặc trạng thái dư thừa)
Nghĩa phụ
English
To be overflowing or full of (usually referring to emotions or a state of excess).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
充满洋溢。周身充溢着青春的光彩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!