Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充沛

Pinyin: chōng pèi

Meanings: Abundant, plentiful, full of energy., Dồi dào, phong phú, tràn đầy năng lượng., ①饱满;旺盛。[例]精力充沛。*②丰富。[例]充沛的感情。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 儿, 𠫓, 巿, 氵

Chinese meaning: ①饱满;旺盛。[例]精力充沛。*②丰富。[例]充沛的感情。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái tích cực của con người hoặc nguồn lực.

Example: 他精力充沛,每天都充满干劲。

Example pinyin: tā jīng lì chōng pèi , měi tiān dōu chōng mǎn gàn jìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy tràn đầy năng lượng, mỗi ngày đều rất nhiệt huyết.

充沛
chōng pèi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dồi dào, phong phú, tràn đầy năng lượng.

Abundant, plentiful, full of energy.

饱满;旺盛。精力充沛

丰富。充沛的感情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

充沛 (chōng pèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung