Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充气

Pinyin: chōng qì

Meanings: To inflate or pump air into something., Bơm hơi, làm căng bằng khí., ①通过加压,使气体进入物体内。*②见“加气”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 儿, 𠫓, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①通过加压,使气体进入物体内。*②见“加气”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng cần bơm hơi.

Example: 你需要给轮胎充气。

Example pinyin: nǐ xū yào gěi lún tāi chōng qì 。

Tiếng Việt: Bạn cần bơm hơi vào lốp xe.

充气
chōng qì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bơm hơi, làm căng bằng khí.

To inflate or pump air into something.

通过加压,使气体进入物体内

见“加气”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

充气 (chōng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung