Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充栋盈车
Pinyin: chōng dòng yíng chē
Meanings: Nhiều đến mức chất đầy nhà và xe (ám chỉ số lượng khổng lồ)., So abundant that it fills houses and carts (referring to a huge quantity)., 堆满屋子,装满车。形容书籍很多。[出处]明·胡应麟《诗薮·遗逸中》“充栋盈车,鞠为黄壤。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 儿, 𠫓, 东, 木, 夃, 皿, 车
Chinese meaning: 堆满屋子,装满车。形容书籍很多。[出处]明·胡应麟《诗薮·遗逸中》“充栋盈车,鞠为黄壤。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự dư thừa, áp đảo về số lượng.
Example: 仓库里充栋盈车的货物等待处理。
Example pinyin: cāng kù lǐ chōng dòng yíng chē de huò wù děng dài chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Trong kho chứa đầy hàng hóa, nhiều đến mức tràn cả ra xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều đến mức chất đầy nhà và xe (ám chỉ số lượng khổng lồ).
Nghĩa phụ
English
So abundant that it fills houses and carts (referring to a huge quantity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堆满屋子,装满车。形容书籍很多。[出处]明·胡应麟《诗薮·遗逸中》“充栋盈车,鞠为黄壤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế