Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充斥

Pinyin: chōng chì

Meanings: Đầy rẫy, tràn ngập (thường mang ý tiêu cực)., To be filled with or overrun by (often negative connotation)., ①充满,到处都是。[例]敝邑以政刑之不修,寇盗充斥。——《左传·襄公三十一年》。徐灏曰:“斥,广也。充益广远之谓。”[例]外国货充斥市场。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 儿, 𠫓, 丶, 斤

Chinese meaning: ①充满,到处都是。[例]敝邑以政刑之不修,寇盗充斥。——《左传·襄公三十一年》。徐灏曰:“斥,广也。充益广远之谓。”[例]外国货充斥市场。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự xuất hiện quá mức của điều gì xấu.

Example: 市场上充斥着假冒伪劣产品。

Example pinyin: shì chǎng shàng chōng chì zhe jiǎ mào wěi liè chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Trên thị trường tràn ngập hàng giả, hàng kém chất lượng.

充斥
chōng chì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầy rẫy, tràn ngập (thường mang ý tiêu cực).

To be filled with or overrun by (often negative connotation).

充满,到处都是。[例]敝邑以政刑之不修,寇盗充斥。——《左传·襄公三十一年》。徐灏曰

“斥,广也。充益广远之谓。”外国货充斥市场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...