Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充当
Pinyin: chōng dàng
Meanings: Đóng vai trò, được coi như, đảm đương vai trò nào đó., To serve as or act in a certain role., ①充任;担当。[例]充当勤务兵。[例]充当临时负责人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 儿, 𠫓, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①充任;担当。[例]充当勤务兵。[例]充当临时负责人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ vai trò hoặc chức năng.
Example: 这本书可以充当参考书使用。
Example pinyin: zhè běn shū kě yǐ chōng dāng cān kǎo shū shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này có thể đóng vai trò như một cuốn sách tham khảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng vai trò, được coi như, đảm đương vai trò nào đó.
Nghĩa phụ
English
To serve as or act in a certain role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
充任;担当。充当勤务兵。充当临时负责人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!