Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充实

Pinyin: chōng shí

Meanings: To enrich; substantial, meaningful., Làm cho đầy đủ, phong phú; thực chất, ý nghĩa., ①怯懦;软弱的人。*②旧同“您”(多见于早期白话)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 儿, 𠫓, 头, 宀

Chinese meaning: ①怯懦;软弱的人。*②旧同“您”(多见于早期白话)。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ tuỳ ngữ cảnh. Khi là động từ, cần có tân ngữ phía sau.

Example: 生活很充实。

Example pinyin: shēng huó hěn chōng shí 。

Tiếng Việt: Cuộc sống rất phong phú và ý nghĩa.

充实
chōng shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho đầy đủ, phong phú; thực chất, ý nghĩa.

To enrich; substantial, meaningful.

怯懦;软弱的人

旧同“您”(多见于早期白话)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

充实 (chōng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung