Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充好
Pinyin: chōng hǎo
Meanings: Giả vờ tốt bụng, giả bộ tử tế., To pretend to be kind or good., ①用假冒的或质量低劣的物品冒充合格的或质量好的物品。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 儿, 𠫓, 女, 子
Chinese meaning: ①用假冒的或质量低劣的物品冒充合格的或质量好的物品。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý tiêu cực, ám chỉ sự giả dối.
Example: 他表面上充好,其实心机很深。
Example pinyin: tā biǎo miàn shàng chōng hǎo , qí shí xīn jī hěn shēn 。
Tiếng Việt: Bề ngoài anh ta giả vờ tốt bụng, nhưng thực ra rất thâm sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ tốt bụng, giả bộ tử tế.
Nghĩa phụ
English
To pretend to be kind or good.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用假冒的或质量低劣的物品冒充合格的或质量好的物品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!