Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充天塞地
Pinyin: chōng tiān sè dì
Meanings: To be everywhere, filling the entire space., Tràn ngập khắp nơi, lan tỏa toàn diện., 指整个宇宙。[出处]明·王守仁《传习录》卷下‘你看这个天地中间,甚么是天地的心?’对曰‘尝闻人是天地的心。’曰‘人又甚么教做心?’对曰‘只是一个灵明。’可知充天塞地中间,只有这个灵明。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 儿, 𠫓, 一, 大, 土, 也
Chinese meaning: 指整个宇宙。[出处]明·王守仁《传习录》卷下‘你看这个天地中间,甚么是天地的心?’对曰‘尝闻人是天地的心。’曰‘人又甚么教做心?’对曰‘只是一个灵明。’可知充天塞地中间,只有这个灵明。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự lan tỏa mạnh mẽ, thường mang sắc thái cường điệu.
Example: 他的影响力已经充天塞地。
Example pinyin: tā de yǐng xiǎng lì yǐ jīng chōng tiān sāi dì 。
Tiếng Việt: Sức ảnh hưởng của ông ấy đã tràn ngập khắp mọi nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tràn ngập khắp nơi, lan tỏa toàn diện.
Nghĩa phụ
English
To be everywhere, filling the entire space.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指整个宇宙。[出处]明·王守仁《传习录》卷下‘你看这个天地中间,甚么是天地的心?’对曰‘尝闻人是天地的心。’曰‘人又甚么教做心?’对曰‘只是一个灵明。’可知充天塞地中间,只有这个灵明。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế