Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充填
Pinyin: chōng tián
Meanings: Lấp đầy, đổ đầy vào một khoảng trống., To fill in or stuff something into a space., ①填补,填满。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 儿, 𠫓, 土, 真
Chinese meaning: ①填补,填满。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính kỹ thuật hoặc thực hành, thường dùng trong các ngữ cảnh vật lý.
Example: 用泥土充填这个洞。
Example pinyin: yòng ní tǔ chōng tián zhè ge dòng 。
Tiếng Việt: Dùng đất để lấp đầy cái hố này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấp đầy, đổ đầy vào một khoảng trống.
Nghĩa phụ
English
To fill in or stuff something into a space.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
填补,填满
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!