Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充塞
Pinyin: chōng sè
Meanings: Lấp đầy, chất đầy, tràn ngập., To fill up, block, or overflow., ①塞满、充满。[例]幻想充塞了睡梦者的头脑。[例]充塞朝廷。*②闭塞;阻绝。[例]仁义充塞。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 儿, 𠫓, 土
Chinese meaning: ①塞满、充满。[例]幻想充塞了睡梦者的头脑。[例]充塞朝廷。*②闭塞;阻绝。[例]仁义充塞。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với không gian vật lý hoặc trừu tượng.
Example: 房间里充塞着各种杂物。
Example pinyin: fáng jiān lǐ chōng sè zhe gè zhǒng zá wù 。
Tiếng Việt: Trong phòng lấp đầy bởi đủ loại đồ đạc linh tinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấp đầy, chất đầy, tràn ngập.
Nghĩa phụ
English
To fill up, block, or overflow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
塞满、充满。幻想充塞了睡梦者的头脑。充塞朝廷
闭塞;阻绝。仁义充塞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!