Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充发

Pinyin: chōng fā

Meanings: To develop fully or expand., Phát triển đầy đủ, mở rộng., ①充军;发配。[例]后来到底寻了他个不是,远远的充发了才罢。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 儿, 𠫓, 发

Chinese meaning: ①充军;发配。[例]后来到底寻了他个不是,远远的充发了才罢。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ sự tiến bộ hoặc tăng trưởng.

Example: 这个平台的功能正在不断充发。

Example pinyin: zhè ge píng tái de gōng néng zhèng zài bú duàn chōng fā 。

Tiếng Việt: Chức năng của nền tảng này đang không ngừng phát triển đầy đủ.

充发
chōng fā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát triển đầy đủ, mở rộng.

To develop fully or expand.

充军;发配。后来到底寻了他个不是,远远的充发了才罢。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...