Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充分
Pinyin: chōng fèn
Meanings: Sufficient, abundant, plentiful., Đầy đủ, dồi dào, phong phú., ①舞蹈。[据]儛,同舞。——《广韵》。[例]鼓歌以儛之。——《庄子·在宥》。[例]再命而于车上儛。——《庄子·列御寇》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 儿, 𠫓, 八, 刀
Chinese meaning: ①舞蹈。[据]儛,同舞。——《广韵》。[例]鼓歌以儛之。——《庄子·在宥》。[例]再命而于车上儛。——《庄子·列御寇》。
Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 准备得很充分。
Example pinyin: zhǔn bèi dé hěn chōng fèn 。
Tiếng Việt: Chuẩn bị rất đầy đủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy đủ, dồi dào, phong phú.
Nghĩa phụ
English
Sufficient, abundant, plentiful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舞蹈。儛,同舞。——《广韵》。鼓歌以儛之。——《庄子·在宥》。再命而于车上儛。——《庄子·列御寇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!