Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充军

Pinyin: chōng jūn

Meanings: To be conscripted into the army or exiled to the frontier as punishment., Biến thành lính, buộc phải nhập ngũ/bị lưu đày đến vùng biên giới., ①发配流放,旧时遣送犯罪者到边远地区服苦役的刑罚。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 儿, 𠫓, 冖, 车

Chinese meaning: ①发配流放,旧时遣送犯罪者到边远地区服苦役的刑罚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hình phạt hoặc nghĩa vụ quân sự.

Example: 古时候犯了重罪的人常被充军。

Example pinyin: gǔ shí hòu fàn le zhòng zuì de rén cháng bèi chōng jūn 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, những người phạm tội nặng thường bị sung quân hoặc lưu đày.

充军
chōng jūn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến thành lính, buộc phải nhập ngũ/bị lưu đày đến vùng biên giới.

To be conscripted into the army or exiled to the frontier as punishment.

发配流放,旧时遣送犯罪者到边远地区服苦役的刑罚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

充军 (chōng jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung