Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充公
Pinyin: chōng gōng
Meanings: To confiscate property and turn it into public ownership., Tịch thu tài sản để chuyển thành của công., ①把罪犯或违法者与案件有关的财物没收归公,也指把违反禁令或规定的东西收归公有。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 儿, 𠫓, 八, 厶
Chinese meaning: ①把罪犯或违法者与案件有关的财物没收归公,也指把违反禁令或规定的东西收归公有。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với đối tượng là tài sản cần tịch thu.
Example: 这些非法所得全部都要充公。
Example pinyin: zhè xiē fēi fǎ suǒ dé quán bù dōu yào chōng gōng 。
Tiếng Việt: Toàn bộ số tài sản bất hợp pháp này sẽ bị tịch thu làm của công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tịch thu tài sản để chuyển thành của công.
Nghĩa phụ
English
To confiscate property and turn it into public ownership.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把罪犯或违法者与案件有关的财物没收归公,也指把违反禁令或规定的东西收归公有
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!