Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充任
Pinyin: chōng rèn
Meanings: Đảm nhiệm, giữ chức vụ nào đó., To take on a position or role., ①充当,出任。[例]他充任厂长。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 儿, 𠫓, 亻, 壬
Chinese meaning: ①充当,出任。[例]他充任厂长。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ cụ thể về chức vụ hoặc vị trí.
Example: 他被选为经理,充任公司的领导。
Example pinyin: tā bèi xuǎn wèi jīng lǐ , chōng rèn gōng sī de lǐng dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy được chọn làm quản lý, đảm nhận vai trò lãnh đạo công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảm nhiệm, giữ chức vụ nào đó.
Nghĩa phụ
English
To take on a position or role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
充当,出任。他充任厂长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!