Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兄
Pinyin: xiōng
Meanings: Older brother., Anh trai., ①古代最下一级奴隶的名称。[据]仆臣儓。——《玉篇》引《左传》。*②泛指奴仆。[例]公效举欣,而评者以婢比欣,公岂所谓重儓者耶?——宋·陈鹄《耆旧续闻》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 儿, 口
Chinese meaning: ①古代最下一级奴隶的名称。[据]仆臣儓。——《玉篇》引《左传》。*②泛指奴仆。[例]公效举欣,而评者以婢比欣,公岂所谓重儓者耶?——宋·陈鹄《耆旧续闻》。
Hán Việt reading: huynh
Grammar: Danh từ chỉ người thân trong gia đình, thường ghép với các từ khác như 兄弟 (anh em).
Example: 他是我的兄。
Example pinyin: tā shì wǒ de xiōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là anh trai của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh trai.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
huynh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Older brother.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代最下一级奴隶的名称。仆臣儓。——《玉篇》引《左传》
泛指奴仆。公效举欣,而评者以婢比欣,公岂所谓重儓者耶?——宋·陈鹄《耆旧续闻》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!