Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兄长

Pinyin: xiōng zhǎng

Meanings: Anh trai, anh cả (cách gọi tôn trọng)., Elder brother (a respectful way to refer to an older male sibling)., ①对年龄比自己大的男性朋友的尊称。*②哥哥

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 儿, 口, 长

Chinese meaning: ①对年龄比自己大的男性朋友的尊称。*②哥哥

Grammar: Dùng làm danh từ, thường đứng trước hoặc sau động từ trong câu.

Example: 他像兄长一样照顾我。

Example pinyin: tā xiàng xiōng zhǎng yí yàng zhào gù wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy chăm sóc tôi như một người anh trai.

兄长
xiōng zhǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh trai, anh cả (cách gọi tôn trọng).

Elder brother (a respectful way to refer to an older male sibling).

对年龄比自己大的男性朋友的尊称

哥哥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兄长 (xiōng zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung