Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兄死弟及

Pinyin: xiōng sǐ dì jí

Meanings: When the elder brother dies, the younger brother succeeds him., Anh chết thì em kế thừa (dùng trong các trường hợp nối ngôi hoặc quyền lực)., 原指哥哥死了,弟弟即位做君主。[又]也指弟弟接替哥哥的职位和事业。[出处]《公羊传·昭公二十二年》“不与当,父死子继,兄死弟及之辞也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 儿, 口, 匕, 歹, 丷, 及

Chinese meaning: 原指哥哥死了,弟弟即位做君主。[又]也指弟弟接替哥哥的职位和事业。[出处]《公羊传·昭公二十二年》“不与当,父死子继,兄死弟及之辞也。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính miêu tả lịch sử và xã hội, thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị hoặc gia đình.

Example: 在古代某些文化中,权力传承采用兄死弟及的方式。

Example pinyin: zài gǔ dài mǒu xiē wén huà zhōng , quán lì chuán chéng cǎi yòng xiōng sǐ dì jí de fāng shì 。

Tiếng Việt: Trong một số nền văn hóa cổ đại, quyền lực được truyền theo cách anh chết em lên thay.

兄死弟及
xiōng sǐ dì jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh chết thì em kế thừa (dùng trong các trường hợp nối ngôi hoặc quyền lực).

When the elder brother dies, the younger brother succeeds him.

原指哥哥死了,弟弟即位做君主。[又]也指弟弟接替哥哥的职位和事业。[出处]《公羊传·昭公二十二年》“不与当,父死子继,兄死弟及之辞也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兄死弟及 (xiōng sǐ dì jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung