Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兄弟
Pinyin: xiōng dì
Meanings: Anh em (trong gia đình hoặc bạn bè thân thiết)., Brothers (in family or close friends)., ①超越本份。*②古通“拟”,比拟。*③草拟,依照。*④比划。*⑤草木、庄稼茂盛的样子:“黎稷儗儗”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 儿, 口, 丷
Chinese meaning: ①超越本份。*②古通“拟”,比拟。*③草拟,依照。*④比划。*⑤草木、庄稼茂盛的样子:“黎稷儗儗”。
Grammar: Danh từ ghép, có thể dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa nam giới không cùng huyết thống.
Example: 我们是好兄弟。
Example pinyin: wǒ men shì hǎo xiōng dì 。
Tiếng Việt: Chúng tôi là anh em tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh em (trong gia đình hoặc bạn bè thân thiết).
Nghĩa phụ
English
Brothers (in family or close friends).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超越本份
古通“拟”,比拟
草拟,依照
比划
“黎稷儗儗”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!