Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兄弟阋墙

Pinyin: xiōng dì xì qiáng

Meanings: Brothers quarrel among themselves., Anh em trong nhà cãi nhau, bất hòa., 阋争斗。兄弟之间的纠纷,也比喻内部争斗。[出处]《诗经·小雅·常棣》“兄弟阋于墙,外御其侮。”[例]而侠累那家伙,偏偏要~,引狼入室!——郭沫若《棠棣之花》第二幕。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 儿, 口, 丷, 兒, 门, 啬, 土

Chinese meaning: 阋争斗。兄弟之间的纠纷,也比喻内部争斗。[出处]《诗经·小雅·常棣》“兄弟阋于墙,外御其侮。”[例]而侠累那家伙,偏偏要~,引狼入室!——郭沫若《棠棣之花》第二幕。

Grammar: Thành ngữ chỉ tình huống mâu thuẫn nội bộ gia đình. Thường dùng để mô tả sự bất hòa giữa những người thân thiết.

Example: 他们家兄弟阋墙,闹得不可开交。

Example pinyin: tā men jiā xiōng dì xì qiáng , nào dé bù kě kāi jiāo 。

Tiếng Việt: Trong nhà họ anh em bất hòa, cãi vã không ngừng.

兄弟阋墙
xiōng dì xì qiáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh em trong nhà cãi nhau, bất hòa.

Brothers quarrel among themselves.

阋争斗。兄弟之间的纠纷,也比喻内部争斗。[出处]《诗经·小雅·常棣》“兄弟阋于墙,外御其侮。”[例]而侠累那家伙,偏偏要~,引狼入室!——郭沫若《棠棣之花》第二幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兄弟阋墙 (xiōng dì xì qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung