Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 元素

Pinyin: yuán sù

Meanings: Nguyên tố hóa học; thành phần cơ bản của một thứ gì đó., Chemical element; basic component of something., ①指自然界中一百多种基本的金属和非金属物质,它们只由一种原子组成并且单独地或组合地构成一切物质;化学元素的简称。*②要素。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 兀, 糸, 龶

Chinese meaning: ①指自然界中一百多种基本的金属和非金属物质,它们只由一种原子组成并且单独地或组合地构成一切物质;化学元素的简称。*②要素。

Grammar: Có thể dùng trong cả lĩnh vực khoa học lẫn cuộc sống hằng ngày.

Example: 氧气是一种化学元素。

Example pinyin: yǎng qì shì yì zhǒng huà xué yuán sù 。

Tiếng Việt: Oxy là một nguyên tố hóa học.

元素
yuán sù
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên tố hóa học; thành phần cơ bản của một thứ gì đó.

Chemical element; basic component of something.

指自然界中一百多种基本的金属和非金属物质,它们只由一种原子组成并且单独地或组合地构成一切物质;化学元素的简称

要素

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

元素 (yuán sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung