Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 元宝
Pinyin: yuán bǎo
Meanings: A silver ingot shaped like a boat (ancient Chinese money), symbolizing wealth and good fortune., Thỏi bạc hình thuyền (tiền cổ của Trung Quốc), biểu tượng may mắn về tài lộc., 指言行符合不偏不倚的中正之道。[出处]《书·大禹谟》“人心惟危,道心惟微,惟精惟一,允执厥中。”[例]圣人之道,中而已矣,堯、舜、禹三圣人为万世法,一‘~’也。——明·方孝儒《夷齐》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 兀, 宀, 玉
Chinese meaning: 指言行符合不偏不倚的中正之道。[出处]《书·大禹谟》“人心惟危,道心惟微,惟精惟一,允执厥中。”[例]圣人之道,中而已矣,堯、舜、禹三圣人为万世法,一‘~’也。——明·方孝儒《夷齐》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phong tục hoặc lịch sử.
Example: 过年时家里摆放元宝以求好运。
Example pinyin: guò nián shí jiā lǐ bǎi fàng yuán bǎo yǐ qiú hǎo yùn 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết, mọi người thường trưng thỏi bạc trong nhà để cầu may mắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thỏi bạc hình thuyền (tiền cổ của Trung Quốc), biểu tượng may mắn về tài lộc.
Nghĩa phụ
English
A silver ingot shaped like a boat (ancient Chinese money), symbolizing wealth and good fortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指言行符合不偏不倚的中正之道。[出处]《书·大禹谟》“人心惟危,道心惟微,惟精惟一,允执厥中。”[例]圣人之道,中而已矣,堯、舜、禹三圣人为万世法,一‘~’也。——明·方孝儒《夷齐》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!