Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 元夜

Pinyin: yuán yè

Meanings: Đêm đầu tiên, đêm nguyên tiêu (Rằm tháng Giêng)., The first night, specifically referring to the Lantern Festival on the 15th day of the first lunar month., ①元宵。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 兀, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: ①元宵。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ một dịp lễ đặc biệt trong năm. Thường xuất hiện trong văn học và thơ ca mùa xuân.

Example: 正月十五是元夜。

Example pinyin: zhēng yuè shí wǔ shì yuán yè 。

Tiếng Việt: Ngày rằm tháng Giêng là đêm Nguyên Tiêu.

元夜
yuán yè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đêm đầu tiên, đêm nguyên tiêu (Rằm tháng Giêng).

The first night, specifically referring to the Lantern Festival on the 15th day of the first lunar month.

元宵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

元夜 (yuán yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung