Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 元嘉
Pinyin: yuán jiā
Meanings: The era name of Emperor Wen of the Liu Song dynasty during the Southern Dynasties in China (424-453 AD)., Tên niên hiệu của vua Văn Đế nhà Lưu Tống, Nam Triều, Trung Quốc (424-453 SCN)., ①南朝宋文帝刘义隆的年号(公元422—453年)。[例]元嘉草草。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 18
Radicals: 一, 兀, 加, 壴
Chinese meaning: ①南朝宋文帝刘义隆的年号(公元422—453年)。[例]元嘉草草。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。
Grammar: Là danh từ riêng chỉ niên hiệu lịch sử, thường xuất hiện trong các văn bản hoặc thi ca cổ điển.
Example: 元嘉草草,封狼居胥。
Example pinyin: yuán jiā cǎo cǎo , fēng láng jū xū 。
Tiếng Việt: Thời Nguyên Gia qua đi, chiến tranh vẫn chưa dứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên niên hiệu của vua Văn Đế nhà Lưu Tống, Nam Triều, Trung Quốc (424-453 SCN).
Nghĩa phụ
English
The era name of Emperor Wen of the Liu Song dynasty during the Southern Dynasties in China (424-453 AD).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
南朝宋文帝刘义隆的年号(公元422—453年)。元嘉草草。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!