Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 元和

Pinyin: yuán hé

Meanings: The era name of Emperor Xianzong of the Tang Dynasty in China (806-820 AD)., Tên niên hiệu của vua Hiến Tông nhà Đường, Trung Quốc (806-820 SCN)., ①唐宪宗李纯的年号(公元806—820年)。[例]元和十年。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 12

Radicals: 一, 兀, 口, 禾

Chinese meaning: ①唐宪宗李纯的年号(公元806—820年)。[例]元和十年。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

Grammar: Dùng làm danh từ riêng chỉ một niên đại lịch sử cụ thể. Thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc thơ ca cổ.

Example: 元和年间,唐朝经济繁荣。

Example pinyin: yuán hé nián jiān , táng cháo jīng jì fán róng 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ Nguyên Hòa, kinh tế nhà Đường phát triển thịnh vượng.

元和
yuán hé
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên niên hiệu của vua Hiến Tông nhà Đường, Trung Quốc (806-820 SCN).

The era name of Emperor Xianzong of the Tang Dynasty in China (806-820 AD).

唐宪宗李纯的年号(公元806—820年)。元和十年。——唐·白居易《琵琶行(并序)》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

元和 (yuán hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung