Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 元勋

Pinyin: yuán xūn

Meanings: A prominent figure or founding contributor to the establishment or development of a nation or organization., Người có công lao to lớn trong việc thành lập hoặc xây dựng quốc gia, tổ chức., ①首功;大功。[例]有元勋大劳。*②有极大功绩的人;立大功的人。[例]开国元勋。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 兀, 力, 员

Chinese meaning: ①首功;大功。[例]有元勋大劳。*②有极大功绩的人;立大功的人。[例]开国元勋。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để chỉ những cá nhân quan trọng trong lịch sử. Có thể kết hợp với các từ như: 开国 (khai quốc), 建国 (kiến quốc).

Example: 他是我们国家的开国元勋。

Example pinyin: tā shì wǒ men guó jiā de kāi guó yuán xūn 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một trong những người khai quốc công thần của đất nước chúng tôi.

元勋
yuán xūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có công lao to lớn trong việc thành lập hoặc xây dựng quốc gia, tổ chức.

A prominent figure or founding contributor to the establishment or development of a nation or organization.

首功;大功。有元勋大劳

有极大功绩的人;立大功的人。开国元勋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

元勋 (yuán xūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung