Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 元凶
Pinyin: yuán xiōng
Meanings: The main culprit or mastermind behind a crime or bad event., Kẻ chủ mưu, thủ phạm chính gây ra tội ác hoặc sự việc xấu., ①罪魁。[例]桴鼓,震而元凶折首。——孙楚《为石仲容与孙皓书》。[例]捉拿元凶。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 兀, 㐅, 凵
Chinese meaning: ①罪魁。[例]桴鼓,震而元凶折首。——孙楚《为石仲容与孙皓书》。[例]捉拿元凶。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hình sự hoặc phê phán.
Example: 警方终于抓到了这起案件的元凶。
Example pinyin: jǐng fāng zhōng yú zhuā dào le zhè qǐ àn jiàn de yuán xiōng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát cuối cùng đã bắt được thủ phạm chính của vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ chủ mưu, thủ phạm chính gây ra tội ác hoặc sự việc xấu.
Nghĩa phụ
English
The main culprit or mastermind behind a crime or bad event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
罪魁。桴鼓,震而元凶折首。——孙楚《为石仲容与孙皓书》。捉拿元凶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!