Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 元元本本

Pinyin: yuán yuán běn běn

Meanings: From the root to the smallest detail; thorough and meticulous., Từ gốc rễ đến chi tiết nhỏ nhất; đầy đủ và tỉ mỉ., ①原意是把事物的根由底细摸得清清楚楚。现在用“原原本本”指事物的全过程或全部情况。[例]元元本本,殚见洽闻。——汉·班固《西都赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 兀, 本

Chinese meaning: ①原意是把事物的根由底细摸得清清楚楚。现在用“原原本本”指事物的全过程或全部情况。[例]元元本本,殚见洽闻。——汉·班固《西都赋》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt trang trọng.

Example: 他对这个问题做了元元本本的分析。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí zuò le yuán yuán běn běn de fēn xī 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã phân tích vấn đề này một cách đầy đủ và tỉ mỉ.

元元本本
yuán yuán běn běn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ gốc rễ đến chi tiết nhỏ nhất; đầy đủ và tỉ mỉ.

From the root to the smallest detail; thorough and meticulous.

原意是把事物的根由底细摸得清清楚楚。现在用“原原本本”指事物的全过程或全部情况。元元本本,殚见洽闻。——汉·班固《西都赋》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

元元本本 (yuán yuán běn běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung