Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 元件
Pinyin: yuán jiàn
Meanings: Component, part, or element (often used in technical contexts)., Bộ phận, chi tiết, linh kiện (thường dùng trong kỹ thuật)., ①机器、仪器的组成部分,其本身常由若干零件构成,可以在同类产品中通用。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 兀, 亻, 牛
Chinese meaning: ①机器、仪器的组成部分,其本身常由若干零件构成,可以在同类产品中通用。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ khác hoặc bổ nghĩa cho nó.
Example: 这个机器的元件非常精密。
Example pinyin: zhè ge jī qì de yuán jiàn fēi cháng jīng mì 。
Tiếng Việt: Các bộ phận của máy này rất chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ phận, chi tiết, linh kiện (thường dùng trong kỹ thuật).
Nghĩa phụ
English
Component, part, or element (often used in technical contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机器、仪器的组成部分,其本身常由若干零件构成,可以在同类产品中通用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!