Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 允诺

Pinyin: yǔn nuò

Meanings: To promise or commit to doing something., Hứa hẹn, cam kết làm điều gì đó., ①允许;同意。[例]欣然允诺。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 儿, 厶, 若, 讠

Chinese meaning: ①允许;同意。[例]欣然允诺。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng hoặc hành động cụ thể phía sau (允诺做某事).

Example: 他允诺会按时完成任务。

Example pinyin: tā yǔn nuò huì àn shí wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy hứa sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

允诺 - yǔn nuò
允诺
yǔn nuò

📷 Pinky thề

允诺
yǔn nuò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hứa hẹn, cam kết làm điều gì đó.

To promise or commit to doing something.

允许;同意。欣然允诺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...