Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 允文允武
Pinyin: yǔn wén yǔn wǔ
Meanings: Being proficient in both literary and military skills., Văn võ song toàn, giỏi cả văn lẫn võ., 形容能文能武。[出处]《诗经·鲁颂·泮水》“允文允武。昭假烈祖。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 儿, 厶, 乂, 亠, 一, 弋, 止
Chinese meaning: 形容能文能武。[出处]《诗经·鲁颂·泮水》“允文允武。昭假烈祖。”
Grammar: Được cấu tạo từ hai cặp từ ghép có nghĩa tương đồng. Thường dùng để mô tả năng lực toàn diện của một người.
Example: 这位将军允文允武,深受人民爱戴。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn yǔn wén yǔn wǔ , shēn shòu rén mín ài dài 。
Tiếng Việt: Vị tướng này văn võ song toàn, được nhân dân kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn võ song toàn, giỏi cả văn lẫn võ.
Nghĩa phụ
English
Being proficient in both literary and military skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容能文能武。[出处]《诗经·鲁颂·泮水》“允文允武。昭假烈祖。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế