Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 允当

Pinyin: yǔn dàng

Meanings: Appropriate, fair, or reasonable., Phù hợp, công bằng, thỏa đáng., ①平允;适当。[例]褒贬自宜允当。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 儿, 厶, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①平允;适当。[例]褒贬自宜允当。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả sự việc hoặc hành động.

Example: 他的决定十分允当。

Example pinyin: tā de jué dìng shí fēn yǔn dàng 。

Tiếng Việt: Quyết định của anh ấy rất công bằng.

允当
yǔn dàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp, công bằng, thỏa đáng.

Appropriate, fair, or reasonable.

平允;适当。褒贬自宜允当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...