Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bare, isolated (rarely used), Trơ trọi, đơn độc (ít dùng), ①高而上平,形容秃山,泛指秃:兀鹫。“蜀山兀,阿房出。”*②高高地突起:兀然(a。高高突起的样子;b。突然;c。昏沉无知的样子)。突兀。*③中国元曲中用作发语词:兀那。兀的(a。这,这个;b。怎么,怎的;c。突然)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 3

Radicals: 一, 儿

Chinese meaning: ①高而上平,形容秃山,泛指秃:兀鹫。“蜀山兀,阿房出。”*②高高地突起:兀然(a。高高突起的样子;b。突然;c。昏沉无知的样子)。突兀。*③中国元曲中用作发语词:兀那。兀的(a。这,这个;b。怎么,怎的;c。突然)。

Hán Việt reading: ngột

Grammar: Thường dùng trong thơ văn cổ điển để miêu tả sự cô độc.

Example: 兀立山顶的大树。

Example pinyin: wù lì shān dǐng de dà shù 。

Tiếng Việt: Cây lớn đứng trơ trọi trên đỉnh núi.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trơ trọi, đơn độc (ít dùng)

ngột

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bare, isolated (rarely used)

高而上平,形容秃山,泛指秃

兀鹫。“蜀山兀,阿房出。”

高高地突起

兀然(a。高高突起的样子;b。突然;c。昏沉无知的样子)。突兀

中国元曲中用作发语词

兀那。兀的(a。这,这个;b。怎么,怎的;c。突然)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兀 (wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung