Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兀臬
Pinyin: wù niè
Meanings: Standards or rules (often used in classical contexts)., Chuẩn mực, quy tắc (thường dùng trong văn cảnh cổ)., ①动荡;不安定。*②动摇。[例]齿牙兀臬。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 儿, 木, 自
Chinese meaning: ①动荡;不安定。*②动摇。[例]齿牙兀臬。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong các văn cảnh mang tính trang trọng hoặc cổ xưa.
Example: 礼义廉耻,国之兀臬。
Example pinyin: lǐ yì lián chǐ , guó zhī wù niè 。
Tiếng Việt: Lễ nghĩa liêm sỉ là chuẩn mực của một quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn mực, quy tắc (thường dùng trong văn cảnh cổ).
Nghĩa phụ
English
Standards or rules (often used in classical contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动荡;不安定
动摇。齿牙兀臬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!