Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儿科
Pinyin: ér kē
Meanings: Pediatrics, branch of medicine for children., Khoa nhi, chuyên khoa dành cho trẻ em., ①医学的一个分支,研究儿童的发育、护理和疾病。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 乚, 斗, 禾
Chinese meaning: ①医学的一个分支,研究儿童的发育、护理和疾病。
Grammar: Từ ghép chuyên ngành y tế, thường dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 他是一名儿科医生。
Example pinyin: tā shì yì míng ér kē yī shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một bác sĩ nhi khoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoa nhi, chuyên khoa dành cho trẻ em.
Nghĩa phụ
English
Pediatrics, branch of medicine for children.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
医学的一个分支,研究儿童的发育、护理和疾病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!