Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 儿女

Pinyin: ér nǚ

Meanings: Children., Con cái., ①儿子和女儿,子女。[例]儿女成群。*②青年男女。[例]无为在歧路,儿女共沾巾。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。[例]儿女泪,君休滴。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 丿, 乚, 女

Chinese meaning: ①儿子和女儿,子女。[例]儿女成群。*②青年男女。[例]无为在歧路,儿女共沾巾。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。[例]儿女泪,君休滴。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh gia đình để nói chung về con trai và con gái.

Example: 他们的儿女都很聪明。

Example pinyin: tā men de ér nǚ dōu hěn cōng ming 。

Tiếng Việt: Con cái của họ đều rất thông minh.

儿女
ér nǚ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con cái.

Children.

儿子和女儿,子女。儿女成群

青年男女。无为在歧路,儿女共沾巾。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。儿女泪,君休滴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

儿女 (ér nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung