Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 儲
Pinyin: chǔ
Meanings: To store, accumulate; savings, reserve., Dự trữ, tích lũy; tiền tiết kiệm, dự trữ., ①见“储”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 諸
Chinese meaning: ①见“储”。
Grammar: Có thể là động từ (dự trữ) hoặc danh từ (tiền tiết kiệm). Đôi khi xuất hiện trong các từ ghép như 儲存 (chǔ cún, lưu trữ).
Example: 他有很多儲蓄。
Example pinyin: tā yǒu hěn duō chǔ xù 。
Tiếng Việt: Anh ấy có nhiều tiền tiết kiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự trữ, tích lũy; tiền tiết kiệm, dự trữ.
Nghĩa phụ
English
To store, accumulate; savings, reserve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“储”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!