Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 償
Pinyin: cháng
Meanings: Đền bù, hoàn trả, trả giá (cho một điều gì đó)., To compensate, repay, or make amends for something., ①见“偿”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 賞
Chinese meaning: ①见“偿”。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với các danh từ chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ cần hoàn thành. Ví dụ: 償債 (trả nợ), 償命 (đền mạng).
Example: 他償還了債務。
Example pinyin: tā cháng huán le zhài wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn trả món nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đền bù, hoàn trả, trả giá (cho một điều gì đó).
Nghĩa phụ
English
To compensate, repay, or make amends for something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“偿”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!