Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chái

Meanings: Group of people, peers, companions., Nhóm người, chúng, bè bạn., ①见“俦”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 齊

Chinese meaning: ①见“俦”。

Grammar: Danh từ một âm tiết, thường dùng trong văn cổ hoặc thành ngữ.

Example: 吾儕同道。

Example pinyin: wú chái tóng dào 。

Tiếng Việt: Chúng tôi là những người cùng chí hướng.

chái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhóm người, chúng, bè bạn.

Group of people, peers, companions.

见“俦”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

儕 (chái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung